Cim 737OT, van cân bằng tay
cimberio

1. Cim 737OT, Van cân bằng tay Cimberio

Cim 737OT, Van cân bằng tay Cimberio

Liên hệ: 0356 975 994

Mailjan.tran@wili.com.vn Cim 737OT, van cân bằng tayCim 737OT, van cân bằng tayCim 737OT, van cân bằng tay

BALANCING VALVE WITH METERING STATION – PN 20

Van Cân Bằng tay Cimberio, Van Cimberio
1/ Van cổng
2/ Van cân bằng nhiệt
3/ Van công nghiệp
4/ Bộ lọc, y lọc
5/ Van check
6/ Khớp nối, ren nối
7/ Van Bi
8/ Hệ thống đấu nối đường dây, đồng hồ nước
9/ Van Giảm Áp
Van Cân Bằng tay Cimberio, Van Cimberio – Van Cân Bằng tay Cimberio, Van Cimberio

Van cân bằng nhiệt áp là dòng van nhiệt được thiết kế để sử dụng trong các hệ thống nước nóng tuần hoàn.

Van cân bằng hoạt động bằng cách điều chỉnh lưu lượng nước bên trong nó tùy thuộc vào nhiệt độ dòng nước.

Khi nhiệt độ nước tăng đến khoảng 70 ° C, van cân bằng nhiệt sẽ hạn chế dòng chảy.

Van cân bằng nhiệt tự động hay còn được gọi là van tuần hoàn nước nóng tự động dùng để lắp trên đường hồi tại mỗi phòng của hệ thống nước nóng trung tâm các trung tâm thương mại, khu resort và khách sạn cao cấp, bệnh viện, trường nội trú, tòa nhà chính phủ,…

Van cân bằng nhiệt Cimberio, van cổng,…

Van Cimberio Cim 737OT

Cim 778
Cim 999CS
Cim 727 https://web.cimberio.com/index.php/figura/643?subcategoria_id=20488
Cim 727OT https://web.cimberio.com/index.php/figura/848?subcategoria_id=20488
Cim 737OT https://web.cimberio.com/index.php/figura/849?subcategoria_id=20488
Cim 737 https://web.cimberio.com/index.php/figura/654?subcategoria_id=20488
Cim 746 https://web.cimberio.com/index.php/figura/1685?subcategoria_id=20488
Cim 747 https://web.cimberio.com/index.php/figura/666?subcategoria_id=20488
Cim 747NL https://web.cimberio.com/index.php/figura/1424?subcategoria_id=20488
Cim 747OT https://web.cimberio.com/index.php/figura/850?subcategoria_id=20488
Cim 745 https://web.cimberio.com/index.php/figura/664?subcategoria_id=20488
Cim 748 https://web.cimberio.com/index.php/figura/667?subcategoria_id=20488
Cim 736 https://web.cimberio.com/index.php/figura/650?subcategoria_id=20488
Cim 727OTS https://web.cimberio.com/index.php/figura/1156?subcategoria_id=20488
Cim 747OTS https://web.cimberio.com/index.php/figura/1155?subcategoria_id=20488
Cim 727OT https://web.cimberio.com/index.php/figura/848?subcategoria_id=20488
Cim 737OT https://web.cimberio.com/index.php/figura/849?subcategoria_id=20488
Cim 737 https://web.cimberio.com/index.php/figura/654?subcategoria_id=20488
Cim 746 https://web.cimberio.com/index.php/figura/1685?subcategoria_id=20488
Cim 747 https://web.cimberio.com/index.php/figura/666?subcategoria_id=20488
Cim 747NL https://web.cimberio.com/index.php/figura/1424?subcategoria_id=20488
Cim 747OT https://web.cimberio.com/index.php/figura/850?subcategoria_id=20488
Cim 745 https://web.cimberio.com/index.php/figura/664?subcategoria_id=20488
Cim 747H https://web.cimberio.com/index.php/figura/1345?subcategoria_id=20488
Cim 747PRF https://web.cimberio.com/index.php/figura/1731?subcategoria_id=20488
Cim 787 https://web.cimberio.com/index.php/figura/684?subcategoria_id=94
Cim 787DP https://web.cimberio.com/index.php/figura/1610?subcategoria_id=94
Cim 787O https://web.cimberio.com/index.php/figura/851?subcategoria_id=94
Cim 788/4 https://web.cimberio.com/index.php/figura/1150?subcategoria_id=94
Cim 3739B https://web.cimberio.com/index.php/figura/862?subcategoria_id=94
Cim 3739G https://web.cimberio.com/index.php/figura/1360?subcategoria_id=94
Cim 3690 https://web.cimberio.com/index.php/figura/1383?subcategoria_id=94
Cim 3690SS https://web.cimberio.com/index.php/figura/1384?subcategoria_id=94
Cim 3690W https://web.cimberio.com/index.php/figura/1385?subcategoria_id=94
Cim 3690WSS https://web.cimberio.com/index.php/figura/1386?subcategoria_id=94
Cim 786OTPRF https://web.cimberio.com/index.php/figura/1734?subcategoria_id=94
Cim 787OTPRF https://web.cimberio.com/index.php/figura/1736?subcategoria_id=94
Cim 787OT/2NYL https://web.cimberio.com/index.php/figura/1738?subcategoria_id=94
Cim 787PRF https://web.cimberio.com/index.php/figura/1735?subcategoria_id=94
Cim 786OT https://web.cimberio.com/index.php/figura/1684?subcategoria_id=94
Cim 790 https://web.cimberio.com/index.php/figura/930?subcategoria_id=10
Cim 3790 https://web.cimberio.com/index.php/figura/931?subcategoria_id=10
Cim 795 https://web.cimberio.com/index.php/figura/1361?subcategoria_id=10
Cim 790B https://web.cimberio.com/index.php/figura/1797?subcategoria_id=10
Cim 795B https://web.cimberio.com/index.php/figura/1798?subcategoria_id=10
Cim 718LP https://web.cimberio.com/index.php/figura/1699?subcategoria_id=96
Cim 718HP https://web.cimberio.com/index.php/figura/1732?subcategoria_id=96
Cim 767HP https://web.cimberio.com/index.php/figura/1152?subcategoria_id=96
Cim 3767BLP https://web.cimberio.com/index.php/figura/1402?subcategoria_id=96
Cim 3767BHP https://web.cimberio.com/index.php/figura/1401?subcategoria_id=96
Cim 767H787DP https://web.cimberio.com/index.php/figura/1398?subcategoria_id=96
Cim 718MLP https://web.cimberio.com/index.php/figura/1763?subcategoria_id=96
Cim 718MHP https://web.cimberio.com/index.php/figura/1764?subcategoria_id=96
Cim 787DP https://web.cimberio.com/index.php/figura/1610?subcategoria_id=96
Cim 3767L3739 https://web.cimberio.com/index.php/figura/1459?subcategoria_id=96
Cim 3767H3739 https://web.cimberio.com/index.php/figura/1460?subcategoria_id=96
Cim 200DP https://web.cimberio.com/index.php/figura/1903?subcategoria_id=96
Cim 718H787DP https://web.cimberio.com/index.php/figura/1806?subcategoria_id=96
Cim 718L787DP https://web.cimberio.com/index.php/figura/1805?subcategoria_id=96
Cim 717LF https://web.cimberio.com/index.php/figura/1606?subcategoria_id=98
Cim 717HF https://web.cimberio.com/index.php/figura/1607?subcategoria_id=98
Cim 717PLF https://web.cimberio.com/index.php/figura/1608?subcategoria_id=98
Cim 717PHF https://web.cimberio.com/index.php/figura/1609?subcategoria_id=98
Cim 776HF https://web.cimberio.com/index.php/figura/914?subcategoria_id=98
Cim 3776B https://web.cimberio.com/index.php/figura/1680?subcategoria_id=98
Cim 721 https://web.cimberio.com/index.php/figura/632?subcategoria_id=20482
Cim 722 https://web.cimberio.com/index.php/figura/636?subcategoria_id=20482
Cim 3723B https://web.cimberio.com/index.php/figura/863?subcategoria_id=20482
Cim 731 https://web.cimberio.com/index.php/figura/869?subcategoria_id=31
Cim 733/747 https://web.cimberio.com/index.php/figura/909?subcategoria_id=31
Cim 733/787 https://web.cimberio.com/index.php/figura/910?subcategoria_id=31
Cim 733/788NC https://web.cimberio.com/index.php/figura/911?subcategoria_id=31
Cim 733/790
Van Cân Bằng Cimberio, Van Cimberio
#NAME? ProductName OrderCode Description Unit
a) BSX TM Self‐Regulating Heating Cable
2102 BSX 3-1 OJ Cáp gia nhiệt self regulating BSX 3-1 OJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 110VAC M
2122 BSX 5-1 OJ Cáp gia nhiệt self regulating BSX 5-1 OJ Công suất 16 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 85 Điện thế 110VAC M
2142 BSX 8-1 OJ Cáp gia nhiệt self regulating BSX 8-1 OJ Công suất 26 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 85 Điện thế 110VAC M
2162 BSX 10-1 OJ Cáp gia nhiệt self regulating BSX 10-1 OJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 85 Điện thế 110VAC M
2112 BSX 3-2 OJ Cáp gia nhiệt self regulating BSX 3-2 OJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 220VAC M
2132 BSX 5-2 OJ Cáp gia nhiệt self regulating BSX 5-2 OJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 220VAC M
2152 BSX 8-2 OJ Cáp gia nhiệt self regulating BSX 8-2 OJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 220VAC M
2172 BSX 10-2 OJ Cáp gia nhiệt self regulating BSX 10-2 OJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 220VAC M
2103 BSX 3-1 FOJ Cáp gia nhiệt self regulating BSX 3-1 FOJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 110VAC Vỏ bọc FOJ M
2123 BSX 5-1 FOJ Cáp gia nhiệt self regulating BSX 5-1 FOJ Công suất 16 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 85 Điện thế 110VAC Vỏ bọc FOJ M
2143 BSX 8-1 FOJ Cáp gia nhiệt self regulating BSX 8-1 FOJ Công suất 26 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 85 Điện thế 110VAC Vỏ bọc FOJ M
2163 BSX 10-1 FOJ Cáp gia nhiệt self regulating BSX 10-1 FOJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 85 Điện thế 110VAC Vỏ bọc FOJ M
2113 BSX 3-2 FOJ Cáp gia nhiệt self regulating BSX 3-2 FOJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 220VAC Vỏ bọc FOJ M
2133 BSX 5-2 FOJ Cáp gia nhiệt self regulating BSX 5-2 FOJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 220VAC Vỏ bọc FOJ M
2153 BSX 8-2 FOJ Cáp gia nhiệt self regulating BSX 8-2 FOJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 220VAC Vỏ bọc FOJ M
2173 BSX 10-2 FOJ Cáp gia nhiệt self regulating BSX 10-2 FOJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 220VAC Vỏ bọc FOJ M
b) RSX TM Self‐Regulating Heating Cable Van Cân Bằng Cimberio, Van Cimberio
22692 RSX 10-2 OJ Cáp gia nhiệt self regulating RSX 10-2 OJ Công suất 30 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 220VAC M
22662 RSX 15-2 OJ Cáp gia nhiệt self regulating RSX 15-2 OJ Công suất 49 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 85 Điện thế 220VAC M
22673 RSX 10-2 FOJ Cáp gia nhiệt self regulating RSX 10-2 FOJ Công suất 30 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 220VAC, Vỏ FOJ M
22663 RSX 15-2 FOJ Cáp gia nhiệt self regulating RSX 15-2 FOJ Công suất 49 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 85 Điện thế 220VAC, Vỏ FOJ M
c) KSX TM Self‐Regulating Heating Cable Van Cân Bằng tay Cimberio, Van Cimberio 0
25512 KSX 5-2 OJ Cáp gia nhiệt self regulating KSX 5-2 OJ Công suất 15 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 121 Điện thế 220VAC M
25532 KSX 10-2 OJ Cáp gia nhiệt self regulating KSX 10-2 OJ Công suất 32 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 121 Điện thế 220VAC M
25552 KSX 15-2 OJ Cáp gia nhiệt self regulating KSX 15-2 OJ Công suất 48 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 121 Điện thế 220VAC M
25572 KSX 20-2 OJ Cáp gia nhiệt self regulating KSX 20-2 OJ Công suất 64 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 121 Điện thế 220VAC M
d) HTSX TM Self‐Regulating Heating Cable 0 Van Cân Bằng tay Cimberio, Van Cimberio 0
24802 HTSX 3-1 OJ Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 3-1 OJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 110VAC, Vỏ OJ M
24822 HTSX 6-1 OJ Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 6-1 OJ Công suất 20 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 110VAC, Vỏ OJ M
24842 HTSX 9-1 OJ Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 9-1 OJ Công suất 30 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 110VAC, Vỏ OJ M
24862 HTSX 12-1 OJ Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 12-1 OJ Công suất 39 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 110VAC, Vỏ OJ M
24942 HTSX 15-1 OJ Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 15-1 OJ Công suất 49 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 110VAC, Vỏ OJ M
24962 HTSX 20-1 OJ Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 20-1 OJ Công suất 66 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 110VAC, Vỏ OJ M
24812 HTSX 3-2 OJ Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 3-2 OJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 220VAC, Vỏ OJ M
24832 HTSX 6-2 OJ Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 6-2 OJ Công suất 20 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 220VAC, Vỏ OJ M
24852 HTSX 9-2 OJ Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 9-2 OJ Công suất 30 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 220VAC, Vỏ OJ M
24872 HTSX 12-2 OJ Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 12-2 OJ Công suất 39 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 220VAC, Vỏ OJ M
24952 HTSX 15-2 OJ Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 15-2 OJ Công suất 49 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 220VAC, Vỏ OJ M
24972 HTSX 20-2 OJ Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 20-2 OJ Công suất 66 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 220VAC, Vỏ OJ M
e) VSXTM‐HT Self‐Regulating Heating Cable Van Cân Bằng Cimberio, Van Cimberio 0
27902 VSX-HT 5-1-OJ Cáp gia nhiệt self regulating VSX-HT 5-1-OJ Công suất 16 W/m , nhiệt độ duy trì max 200 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 110 M
27922 VSX-HT 10-1 OJ Cáp gia nhiệt self regulating VSX-HT 10-1 OJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 200 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 110 M
27942 VSX-HT 15-1 OJ Cáp gia nhiệt self regulating VSX-HT 15-1 OJ Công suất 49 W/m , nhiệt độ duy trì max 200 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 110 M
27962 VSX-HT 20-1 OJ Cáp gia nhiệt self regulating VSX-HT 20-1 OJ Công suất 66 W/m , nhiệt độ duy trì max 200 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 110 M
27912 VSX-HT 5-2 OJ Cáp gia nhiệt self regulating VSX-HT 5-2 OJ Công suất 16 W/m , nhiệt độ duy trì max 200 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 220 M
27932 VSX-HT 10-2 OJ Cáp gia nhiệt self regulating VSX-HT 10-2 OJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 200 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 220 M
27952 VSX-HT 15-2 OJ Cáp gia nhiệt self regulating VSX-HT 15-2 OJ Công suất 49 W/m , nhiệt độ duy trì max 200 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 220 M
27972 VSX-HT 20-2 OJ Cáp gia nhiệt self regulating VSX-HT 20-2 OJ Công suất 66 W/m , nhiệt độ duy trì max 200 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 220 M
f) HPT TM Power Limiting Heating Cable Van Cân Bằng Cimberio, Van Cimberio
25802 HPT 5-1 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 5-1 OJ Công suất 16 W/m , nhiệt độ duy trì max 210 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 110 M
25822 HPT 10-1 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 10-1 OJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 190 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 110 M
25842 HPT 15-1 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 15-1 OJ Công suất 49 W/m , nhiệt độ duy trì max 175 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 110 M
25862 HPT 20-1 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 20-1 OJ Công suất 66 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 110 M
25812 HPT 5-2 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 5-2 OJ Công suất 16 W/m , nhiệt độ duy trì max 210 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 220 M
25402 HPT 5-4 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 5-4 OJ Công suất 16 W/m , nhiệt độ duy trì max 210 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 220 M
25832 HPT 10-2 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 10-2 OJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 190 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 220 M
25412 HPT 10-4 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 10-4 OJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 190 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 220 M
25852 HPT 15-2 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 15-2 OJ Công suất 49 W/m , nhiệt độ duy trì max 175 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 220 M
25422 HPT 15-4 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 15-4 OJ Công suất 49 W/m , nhiệt độ duy trì max 175 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 220 M
25872 HPT 20-2 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 20-2 OJ Công suất 66 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 220 M
25432 HPT 20-4 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 20-4 OJ Công suất 66 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 220 M
g) FP Constant Watt Heating Cable Van Cân Bằng Cimberio, Van Cimberio
22302 FP 2.5-1 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song)  parallel resistance constant watt FP 2.5-1 OJ Công suất 8 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 110 M
22312 FP 5-1 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song)  parallel resistance constant watt FP 5-1 OJ Công suất 16 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 110 M
22377 FP 8-1 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song)  parallel resistance constant watt FP 8-1 OJ Công suất 26,4 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 110 M
22322 FP 10-1 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song)  parallel resistance constant watt FP 10-1 OJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 110 M
22332 FP 2.5-2 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song)  parallel resistance constant watt FP 2.5-2 OJ Công suất 8 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 220 M
22342 FP 5-2 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song)  parallel resistance constant watt FP 5-2 OJ Công suất 16 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 220 M
22387 FP 8-2-OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song)  parallel resistance constant watt FP 8-2-OJ Công suất 26,4 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 220 M
22352 FP 10-2 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song)  parallel resistance constant watt FP 10-2 OJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 220 M
22362 FP 10-4 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song)  parallel resistance constant watt FP 10-4 OJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 220 M
22397 FP 5-5 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song)  parallel resistance constant watt FP 5-5 OJ Công suất 16 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 220 M
22372 FP 10-5 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song)  parallel resistance constant watt FP 10-5 OJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 220 M
a) Metallic Kits Van Cân Bằng Cimberio, Van Cimberio
23606 ECA-1-SR ECA-1 is designed for connecting one or two heating cables to power or for splicing two cables together. The ECA-1 kit includes: epoxy-coated Type 4X/7 junction box, pipe-mounted expediter, 2 stainless steel pipe attachment bands for piping 4″ or less, heater cable grommet, 2 power connection boots, RTV adhesive, wire fasteners and grounding lugECA-1-SR ……………..BSX, RSX, HTSX, KSX, VSX-HT, USX Ea.
23600 ECA-1-ZN ECA-1 is designed for connecting one or two heating cables to power or for splicing two cables together. The ECA-1 kit includes: epoxy-coated Type 4X/7 junction box, pipe-mounted expediter, 2 stainless steel pipe attachment bands for piping 4″ or less, heater cable grommet, 2 power connection boots, RTV adhesive, wire fasteners and grounding lugECA-1-ZN…………………………………………………..FP, HPT Ea.
23607 ECT-2-SR ECT-2 is designed for connecting three heating cables to power or for splicing three cables together. The ECT-2 kit includes: epoxy-coated Type 4X/7 junction box, pipe-mounted expediter, third cable entry assembly, 2 stainless steel pipe attachment bands for piping 4″ or less, heater cable grommets, 3 power connection box ECT-2-SR………………BSX, RSX, HTSX, KSX, VSX-HT, USX Ea.
23601 ECT-2-ZN ECT-2 is designed for connecting three heating cables to power or for splicing three cables together. The ECT-2 kit includes: epoxy-coated Type 4X/7 junction box, pipe-mounted expediter, third cable entry assembly, 2 stainless steel pipe attachment bands for piping 4″ or less, heater cable grommets, 3 power connection box ECT-2-ZN …………………………………………………..FP, HPT Ea.
23700 ECA-1-SRT ECT-2 is designed for connecting three heating cables to power or for splicing three cables together. The ECT-2 kit includes: epoxy-coated Type 4X/7 junction box, pipe-mounted expediter, third cable entry assembly, 2 stainless steel pipe attachment bands for piping 4″ or less, heater cable grommets, 3 power connection box ECT-2-SR………………BSX, RSX, HTSX, KSX, VSX-HT, USX Ea.
23701 ECA-1-ZNT ECT-2 is designed for connecting three heating cables to power or for splicing three cables together. The ECT-2 kit includes: epoxy-coated Type 4X/7 junction box, pipe-mounted expediter, third cable entry assembly, 2 stainless steel pipe attachment bands for piping 4″ or less, heater cable grommets, 3 power connection box ECT-2-ZN …………………………………………………..FP, HPT
 

Cim 737OT, Van cân bằng tay Cimberio

Liên hệ: 0356 975 994

Mailjan.tran@wili.com.vn

Liên quan...

Chủ đề phổ biến

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *