Dây Gia Nhiệt Thermon HTSX 20-2day gia nhiệt thermon bsx
dây gia nhiệt dây gia nhiệt HTSX DÂY GIA NHIỆT HTSX dây gia nhiệt silicone dây gia nhiệt thermon

1. Dây Gia Nhiệt Thermon HTSX 20-2 OJ

day gia nhiệt thermon bsx Dây Gia Nhiệt Thermon HTSX

day gia nhiệt thermon bsx Dây Gia Nhiệt Thermon HTSX

Dây Gia Nhiệt HTSX 20-2 OJ: Giải pháp hoàn hảo cho các ứng dụng nhiệt độ cao

Dây gia nhiệt HTSX 20-2 OJ là một sản phẩm cao cấp thuộc dòng dây gia nhiệt tự điều chỉnh của Thermon. Được thiết kế đặc biệt để chịu được nhiệt độ cao và các điều kiện khắc nghiệt, HTSX 20-2 OJ là giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp.

Đặc điểm nổi bật của HTSX 20-2 OJ:

  • Khả năng chịu nhiệt cao: Dây HTSX 20-2 OJ có thể chịu được nhiệt độ tiếp xúc lên đến hàng trăm độ C, phù hợp với các quá trình có nhiệt độ cao như thanh lọc bằng hơi nước.
  • Công suất lớn: Với công suất 66W/m, dây HTSX 20-2 OJ cung cấp nhiệt lượng lớn, đáp ứng nhu cầu gia nhiệt cho các khu vực rộng hoặc các thiết bị công suất lớn.
  • Tự điều chỉnh nhiệt: Giống như các dòng dây gia nhiệt tự điều chỉnh khác của Thermon, HTSX 20-2 OJ có khả năng tự điều chỉnh công suất theo nhiệt độ môi trường xung quanh, đảm bảo hiệu quả sử dụng năng lượng.
  • Độ bền cao: Được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao, dây HTSX 20-2 OJ có tuổi thọ cao và chịu được các tác động cơ học, hóa học tốt.
  • An toàn: Sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt, có thể sử dụng trong cả khu vực thông thường và khu vực nguy hiểm.

Ứng dụng của HTSX 20-2 OJ:

  • Bảo vệ chống đông: Ngăn ngừa đường ống, bể chứa bị đóng băng trong điều kiện nhiệt độ thấp.
  • Duy trì nhiệt độ quá trình: Đảm bảo nhiệt độ hoạt động ổn định cho các thiết bị công nghiệp, đặc biệt là trong các quá trình có nhiệt độ cao.
  • Ngăn ngừa sự ngưng tụ: Ngăn chặn sự hình thành hơi nước trên bề mặt thiết bị, giảm thiểu rủi ro ăn mòn.
  • Làm ấm các khu vực nhỏ: Làm ấm các khu vực nhỏ trong nhà xưởng, kho bãi.

Tại sao nên chọn HTSX 20-2 OJ?

  • Hiệu suất cao: Cung cấp nhiệt lượng lớn, ổn định và đáng tin cậy.
  • Độ bền cao: Tuổi thọ dài, giảm chi phí bảo trì thay thế.
  • An toàn: Đảm bảo an toàn cho người sử dụng và thiết bị.
  • Tiết kiệm năng lượng: Khả năng tự điều chỉnh nhiệt giúp giảm thiểu tiêu thụ điện năng.

Hình ảnh minh họa:

Nếu bạn cần tư vấn chi tiết hơn về sản phẩm HTSX 20-2 OJ hoặc các sản phẩm dây gia nhiệt khác của Thermon, hãy liên hệ với các đại lý chính thức của Thermon tại Việt Nam, như Wili.

Wili là đại lý độc quyền của Thermon tại Việt Nam, cung cấp đầy đủ các sản phẩm Thermon với chất lượng đảm bảo và giá cả cạnh tranh.

Thông tin liên hệ Wili: 

0356975994

  ProductName OrderCode Description
a) BSX TM Self‐Regulating Heating Cable  
2102   BSX 3-1 OJ Cáp gia nhiệt self regulating BSX 3-1 OJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 110VAC
2122   BSX 5-1 OJ Cáp gia nhiệt self regulating BSX 5-1 OJ Công suất 16 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 85 Điện thế 110VAC
2142   BSX 8-1 OJ Cáp gia nhiệt self regulating BSX 8-1 OJ Công suất 26 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 85 Điện thế 110VAC
2162   BSX 10-1 OJ Cáp gia nhiệt self regulating BSX 10-1 OJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 85 Điện thế 110VAC
2112   BSX 3-2 OJ Cáp gia nhiệt self regulating BSX 3-2 OJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 220VAC
2132   BSX 5-2 OJ Cáp gia nhiệt self regulating BSX 5-2 OJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 220VAC
2152   BSX 8-2 OJ Cáp gia nhiệt self regulating BSX 8-2 OJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 220VAC
2172   BSX 10-2 OJ Cáp gia nhiệt self regulating BSX 10-2 OJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 220VAC
2103   BSX 3-1 FOJ Cáp gia nhiệt self regulating BSX 3-1 FOJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 110VAC Vỏ bọc FOJ
2123   BSX 5-1 FOJ Cáp gia nhiệt self regulating BSX 5-1 FOJ Công suất 16 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 85 Điện thế 110VAC Vỏ bọc FOJ
2143   BSX 8-1 FOJ Cáp gia nhiệt self regulating BSX 8-1 FOJ Công suất 26 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 85 Điện thế 110VAC Vỏ bọc FOJ
2163   BSX 10-1 FOJ Cáp gia nhiệt self regulating BSX 10-1 FOJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 85 Điện thế 110VAC Vỏ bọc FOJ
2113   BSX 3-2 FOJ Cáp gia nhiệt self regulating BSX 3-2 FOJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 220VAC Vỏ bọc FOJ
2133   BSX 5-2 FOJ Cáp gia nhiệt self regulating BSX 5-2 FOJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 220VAC Vỏ bọc FOJ
2153   BSX 8-2 FOJ Cáp gia nhiệt self regulating BSX 8-2 FOJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 220VAC Vỏ bọc FOJ
2173   BSX 10-2 FOJ Cáp gia nhiệt self regulating BSX 10-2 FOJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 220VAC Vỏ bọc FOJ
b) RSX TM Self‐Regulating Heating Cable  
22692   RSX 10-2 OJ Cáp gia nhiệt self regulating RSX 10-2 OJ Công suất 30 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 220VAC
22662   RSX 15-2 OJ Cáp gia nhiệt self regulating RSX 15-2 OJ Công suất 49 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 85 Điện thế 220VAC
22673   RSX 10-2 FOJ Cáp gia nhiệt self regulating RSX 10-2 FOJ Công suất 30 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 220VAC, Vỏ FOJ
22663   RSX 15-2 FOJ Cáp gia nhiệt self regulating RSX 15-2 FOJ Công suất 49 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 85 Điện thế 220VAC, Vỏ FOJ
c) KSX TM Self‐Regulating Heating Cable 0  
25512   KSX 5-2 OJ Cáp gia nhiệt self regulating KSX 5-2 OJ Công suất 15 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 121 Điện thế 220VAC
25532   KSX 10-2 OJ Cáp gia nhiệt self regulating KSX 10-2 OJ Công suất 32 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 121 Điện thế 220VAC
25552   KSX 15-2 OJ Cáp gia nhiệt self regulating KSX 15-2 OJ Công suất 48 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 121 Điện thế 220VAC
25572   KSX 20-2 OJ Cáp gia nhiệt self regulating KSX 20-2 OJ Công suất 64 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 121 Điện thế 220VAC
d) HTSX TM Self‐Regulating Heating Cable 0  
24802   HTSX 3-1 OJ Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 3-1 OJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 110VAC, Vỏ OJ
24822   HTSX 6-1 OJ Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 6-1 OJ Công suất 20 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 110VAC, Vỏ OJ
24842   HTSX 9-1 OJ Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 9-1 OJ Công suất 30 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 110VAC, Vỏ OJ
24862   HTSX 12-1 OJ Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 12-1 OJ Công suất 39 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 110VAC, Vỏ OJ
24942   HTSX 15-1 OJ Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 15-1 OJ Công suất 49 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 110VAC, Vỏ OJ
24962   HTSX 20-1 OJ Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 20-1 OJ Công suất 66 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 110VAC, Vỏ OJ
24812   HTSX 3-2 OJ Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 3-2 OJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 220VAC, Vỏ OJ
24832   HTSX 6-2 OJ Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 6-2 OJ Công suất 20 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 220VAC, Vỏ OJ
24852   HTSX 9-2 OJ Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 9-2 OJ Công suất 30 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 220VAC, Vỏ OJ
24872   HTSX 12-2 OJ Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 12-2 OJ Công suất 39 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 220VAC, Vỏ OJ
24952   HTSX 15-2 OJ Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 15-2 OJ Công suất 49 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 220VAC, Vỏ OJ
24972   HTSX 20-2 OJ Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 20-2 OJ Công suất 66 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 220VAC, Vỏ OJ
e) VSXTM‐HT Self‐Regulating Heating Cable 0  
27902   VSX-HT 5-1-OJ Cáp gia nhiệt self regulating VSX-HT 5-1-OJ Công suất 16 W/m , nhiệt độ duy trì max 200 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 110
27922   VSX-HT 10-1 OJ Cáp gia nhiệt self regulating VSX-HT 10-1 OJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 200 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 110
27942   VSX-HT 15-1 OJ Cáp gia nhiệt self regulating VSX-HT 15-1 OJ Công suất 49 W/m , nhiệt độ duy trì max 200 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 110
27962   VSX-HT 20-1 OJ Cáp gia nhiệt self regulating VSX-HT 20-1 OJ Công suất 66 W/m , nhiệt độ duy trì max 200 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 110
27912   VSX-HT 5-2 OJ Cáp gia nhiệt self regulating VSX-HT 5-2 OJ Công suất 16 W/m , nhiệt độ duy trì max 200 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 220
27932   VSX-HT 10-2 OJ Cáp gia nhiệt self regulating VSX-HT 10-2 OJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 200 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 220
27952   VSX-HT 15-2 OJ Cáp gia nhiệt self regulating VSX-HT 15-2 OJ Công suất 49 W/m , nhiệt độ duy trì max 200 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 220
27972   VSX-HT 20-2 OJ Cáp gia nhiệt self regulating VSX-HT 20-2 OJ Công suất 66 W/m , nhiệt độ duy trì max 200 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 220
f) HPT TM Power Limiting Heating Cable  
25802   HPT 5-1 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 5-1 OJ Công suất 16 W/m , nhiệt độ duy trì max 210 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 110
25822   HPT 10-1 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 10-1 OJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 190 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 110
25842   HPT 15-1 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 15-1 OJ Công suất 49 W/m , nhiệt độ duy trì max 175 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 110
25862   HPT 20-1 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 20-1 OJ Công suất 66 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 110
25812   HPT 5-2 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 5-2 OJ Công suất 16 W/m , nhiệt độ duy trì max 210 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 220
25402   HPT 5-4 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 5-4 OJ Công suất 16 W/m , nhiệt độ duy trì max 210 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 220
25832   HPT 10-2 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 10-2 OJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 190 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 220
25412   HPT 10-4 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 10-4 OJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 190 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 220
25852   HPT 15-2 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 15-2 OJ Công suất 49 W/m , nhiệt độ duy trì max 175 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 220
25422   HPT 15-4 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 15-4 OJ Công suất 49 W/m , nhiệt độ duy trì max 175 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 220
25872   HPT 20-2 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 20-2 OJ Công suất 66 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 220
25432   HPT 20-4 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 20-4 OJ Công suất 66 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 220
g) FP Constant Watt Heating Cable  
22302   FP 2.5-1 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song)  parallel resistance constant watt FP 2.5-1 OJ Công suất 8 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 110
22312   FP 5-1 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song)  parallel resistance constant watt FP 5-1 OJ Công suất 16 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 110
22377   FP 8-1 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song)  parallel resistance constant watt FP 8-1 OJ Công suất 26,4 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 110
22322   FP 10-1 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song)  parallel resistance constant watt FP 10-1 OJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 110
22332   FP 2.5-2 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song)  parallel resistance constant watt FP 2.5-2 OJ Công suất 8 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 220
22342   FP 5-2 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song)  parallel resistance constant watt FP 5-2 OJ Công suất 16 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 220
22387   FP 8-2-OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song)  parallel resistance constant watt FP 8-2-OJ Công suất 26,4 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 220
22352   FP 10-2 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song)  parallel resistance constant watt FP 10-2 OJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 220
22362   FP 10-4 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song)  parallel resistance constant watt FP 10-4 OJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 220
22397   FP 5-5 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song)  parallel resistance constant watt FP 5-5 OJ Công suất 16 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 220
22372   FP 10-5 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song)  parallel resistance constant watt FP 10-5 OJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 220

ĐT: 0356.975.994

Liên quan...

Chủ đề phổ biến